Asus Zenfone Selfie ZD551KL 6J122WW(70067620) Snapdragon 615 (1.5GHz)_ 3GB _32GB_ FHD_Silver _4162FT

Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Đặc điểm | - Màn hình : 5.5 inch (1920 x 1080 pixels) | |
- Camera : Chính: 13.0 MP, Phụ: 13.0 MP | ||
- Hệ điều hành : Android 5.0 (Lollipop) | ||
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 615 | ||
- CPU : Quad-core Cortex-A53 & Quad-core Cortex-A53 | ||
Loại màn hình | IPS LCD | |
Màn hình | Màu màn hình | 16 Triệu màu |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels | |
Kích thước màn hình | 5.5 inch | |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 | |
Camera sau | 13 MP | |
Chụp hình & Quay phim | Camera trước | 13 MP |
Đèn Flash | Có | |
Quay Phim | Quay phim 4K 2160p@24fps | |
Tính năng | Auto Focus, PixelMaster, Fix Focus, Wide View | |
Tốc độ CPU | Quad-core Cortex-A53 & Quad-core Cortex-A53 | |
Cấu hình phần cứng | Số nhân | 4 Nhân |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 615 MSM8939 | |
RAM | 3 GB | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 405 | |
Danh bạ lưu trữ | Không giới hạn | |
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 64GB | |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | |
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 156.5 x 77.2 x 10.8 mm |
Trọng lượng | 170g | |
Loại pin | Li-Po | |
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3000 mAh |
Pin có thể tháo rời | Có | |
Băng tần 2G | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz | |
Kết nối & Cổng giao tiếp | Băng tần 3G | HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz |
Băng tần 4G | Không | |
Hỗ trợ SIM | Micro SIM | |
Khe cắm sim | 2 Sim | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot | |
GPS | A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS | |
GPRS/EDGE | Có | |
NFC | Có | |
Kết nối USB | MicroUSB | |
Cổng kết nối khác | Không | |
Cổng sạc | MicroUSB | |
Jack (Input & Output) | 3.5 mm | |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) | |
Giải trí & Ứng dụng | Nghe nhạc | MP3, WAV, eAAC+ |
Ghi âm | Có | |
FM radio | Có |
CPU: Intel® Core™ i7-12700, 12C (8P + 4E) / 20T, P-core 2.1 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 25MB
Memory: 8GB UDIMM DDR4-3200 (Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable, Up to 64GB DDR4-3200)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD • 3.5" HDD up to 2TB • M.2 SSD up to 1TB)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 770
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16Gb (8Gb onboard + 1 khe rời) DDR4 3200
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,53 Kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg